🌟 합법화 (合法化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합법화 (
합뻐퐈
)
📚 Từ phái sinh: • 합법화되다(合法化되다): 법과 규범에 맞도록 되다. • 합법화하다(合法化하다): 법과 규범에 맞도록 하다.
🌷 ㅎㅂㅎ: Initial sound 합법화
-
ㅎㅂㅎ (
활발히
)
: 생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí. -
ㅎㅂㅎ (
합법화
)
: 법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅎ (
해부학
)
: 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật. -
ㅎㅂㅎ (
학부형
)
: 학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36)