🌷 Initial sound: ㅎㅂㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
활발히
(活潑 히)
:
생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
•
합법화
(合法化)
:
법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm.
•
해부학
(解剖學)
:
생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật.
•
학부형
(學父兄)
:
학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)