🌷 Initial sound: ㅎㅂㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
활발히
(活潑 히)
:
생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
•
합법화
(合法化)
:
법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm.
•
해부학
(解剖學)
:
생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật.
•
학부형
(學父兄)
:
학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)