🌟 학부형 (學父兄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학부형 (
학뿌형
)
🌷 ㅎㅂㅎ: Initial sound 학부형
-
ㅎㅂㅎ (
활발히
)
: 생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí. -
ㅎㅂㅎ (
합법화
)
: 법과 규범에 맞도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅎ (
해부학
)
: 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIẢI PHẪU HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật. -
ㅎㅂㅎ (
학부형
)
: 학생의 보호자.
Danh từ
🌏 PHỤ HUYNH: Người bảo trợ của học sinh.
• Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67)