🌟 흔적 (痕跡/痕迹)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.

1. DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흔적이 남다.
    Traces remain.
  • Google translate 흔적이 보이다.
    Show signs.
  • Google translate 흔적을 남기다.
    Leave a trace.
  • Google translate 흔적을 없애다.
    Remove traces.
  • Google translate 흔적을 지우다.
    Clear the traces.
  • Google translate 흔적도 없이 사라지다.
    Disappear without a trace.
  • Google translate 지진과 해일 때문에 우리 집이 흔적도 없이 사라졌다.
    The earthquake and tsunami left our house untouched.
  • Google translate 승규는 선생님을 뵈러 왔지만 계시지 않아서 메모를 써서 흔적을 남겼다.
    Seung-gyu came to see the teacher, but he was not there, so he wrote a note and left a trace.
  • Google translate 밤새 눈이 많이 왔나 봐.
    It must have snowed a lot all night.
    Google translate 그러게, 사람이 걸어간 흔적도 없이 눈이 쌓여 있네.
    Yeah, there's no sign of a man walking in the snow.
Từ đồng nghĩa 자취: 어떤 것이 남긴 표시나 흔적.

흔적: trace; mark,こんせき【痕跡】,trace,trazar, marca,أثر,ул мөр,dấu vết, vết tích,ร่องรอย, หลักฐาน, รอย, ซาก,sisa, bekas,след,痕迹,行迹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔적 (흔적) 흔적이 (흔저기) 흔적도 (흔적또) 흔적만 (흔정만)


🗣️ 흔적 (痕跡/痕迹) @ Giải nghĩa

🗣️ 흔적 (痕跡/痕迹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)