🌟 (表)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것.

1. BẢNG, BẢNG BIỂU: Cái thể hiện rõ nội dung nào đó theo tuần tự và hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 .
    A simple table.
  • Google translate 를 그리다.
    Draw a table.
  • Google translate 를 만들다.
    Make a table.
  • Google translate 를 작성하다.
    Draw up a table.
  • Google translate 로 나타내다.
    Tabulate.
  • Google translate 로 정리하다.
    Arrange in a tabulation.
  • Google translate 나는 구입한 내역을 로 깔끔하게 정리했다.
    I have arranged my purchases neatly in a table.
  • Google translate 각 제품의 기능을 로 정리해 둬서 한눈에 비교할 수 있었다.
    The functions of each product were arranged in a table so that it could be compared at a glance.
  • Google translate 목록을 이렇게 나열하지 말고 로 만드는 건 어때?
    Why don't you tabulate the list instead of listing it like this?
    Google translate 아, 그게 더 보기 좋겠네요.
    Oh, that's better to see.

표: table,ひょう【表】,tableau, table, liste,tabla,جدول,хүснэгт,bảng, bảng biểu,ตาราง, รายการ, แผนภาพ,daftar, tabel, diagram,таблица,表,表格,单子,

2. 겉으로 드러나는 표시나 흔적.

2. DÁNG VẺ: Dấu vết hay sự biểu thị thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 나다.
    Tickles.
  • Google translate 가 안 나다.
    Not a ticket.
  • Google translate 가 없다.
    No tickets.
  • Google translate 를 남기다.
    Leave a vote.
  • Google translate 를 하다.
    To vote.
  • Google translate 나는 대청소를 했지만 하나도 가 나지 않았다.
    I did a big cleanup, but i didn't get any tickets.
  • Google translate 정원에는 향기로운 꽃들로 가득해 열심히 가꾼 가 났다.
    The garden was full of fragrant flowers, giving it a hard-working ticket.
  • Google translate 어제 머리 잘랐는데 아무도 못 알아봐.
    I cut my hair yesterday and nobody recognizes me.
    Google translate 진짜? 하나도 가 안 나서 나도 몰랐어.
    Really? i didn't know because i didn't get any tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 표하다(表하다): 생각이나 의견, 태도 등을 나타내다.

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)