🌟 (fan)

☆☆   Danh từ  

1. 운동 경기나 특정 예술 장르, 또는 운동선수나 배우, 가수 등을 열광적으로 좋아하는 사람.

1. FAN HÂM MỘ, NGƯỜI HÂM MỘ, : Người thích một cách cuồng nhiệt trận đấu thể thao hay tác phẩm nghệ thuật đặc thù hoặc vận động viên thể thao, diễn viên, ca sỹ v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열성 .
    Enthusiastic fans.
  • Google translate 영화 .
    Movie fans.
  • Google translate 음악 .
    Music fans.
  • Google translate 축구 .
    Soccer fans.
  • Google translate 열렬한 .
    A big fan.
  • Google translate 사인회.
    Fan signing event.
  • Google translate 이 많다.
    Lots of fans.
  • Google translate 을 만나다.
    Meet a fan.
  • Google translate 과 소통하다.
    Communicate with fans.
  • Google translate 내한한 미국 배우들이 합동 사인회를 가졌다.
    American actors in korea held a joint fan signing event.
  • Google translate 배우 김 씨는 개인 홈페이지를 통해 들과 소통하는 것으로 유명하다.
    Actor kim is famous for communicating with fans through his personal homepage.
  • Google translate 승규는 거의 매일 야구장을 찾을 정도로 열렬한 야구 이다.
    Seung-gyu is such an avid baseball fan that he visits the ballpark almost every day.
  • Google translate 우리 주말에 축구 보러 가지 않을래?
    Why don't we go watch soccer this weekend?
    Google translate 좋아! 내가 축구 열성 인 거 어떻게 알았니?
    All right! how did you know i was a big fan of soccer fan.

팬: fan,ファン,fan,fan,مشجع، معجب، هاو، متحمّس لـ,шүтэн бишрэгч,fan hâm mộ, người hâm mộ,,แฟน, คนชอบ, คนที่คลั่งไคล้(กีฬา, นักร้อง, นักแสดง),fans, penggemar,болельщик; любитель; фанат,迷,

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159)