🌟 (八)

☆☆☆   Số từ  

1. 칠에 일을 더한 수.

1. TÁM: Số cộng thêm một vào bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십에서 이를 빼면 이다.
    If you pull your teeth out of ten, it's an arm.
  • Google translate 남자는 공 여덟 개를 가져와 일부터 까지의 숫자를 썼다.
    The man took eight balls and wrote numbers from work to arms.
  • Google translate 열을 셀 동안 사실대로 얘기해. 십, 구, , 칠…….
    Tell me the truth while counting ten. ten, nine, eight, seven...….
    Google translate 알았어. 얘기할게.
    Okay. i'll talk to you.
Từ tham khảo 여덟: 일곱에 하나를 더한 수.

팔: eight,はち【八】,huit,ocho,ثمانية,найм,tám,8, แปด, เลขแปด, จำนวนแปด,delapan,восемь,八,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '8'로 쓴다.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Du lịch (98) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)