🌟

☆☆   Phó từ  

1. 보통 정도를 훨씬 넘게.

1. HẲN: Một cách vượt trội hơn so với mức độ bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많이.
    Quite a lot.
  • Google translate 가깝다.
    It's pretty close.
  • Google translate 궁금하다.
    I'm very curious.
  • Google translate 기쁘다.
    I'm very happy.
  • Google translate 놀라다.
    Be greatly surprised.
  • Google translate 다행이다.
    That's very fortunate.
  • Google translate 어렵다.
    Quite difficult.
  • Google translate 그는 내 칭찬을 듣고 좋아하는 눈치였다.
    He seemed very pleased to hear my praise.
  • Google translate 나는 그가 마음에 들어서 자꾸 생각이 났다.
    I liked him so much that i kept thinking about him.
  • Google translate 올겨울은 눈이 많이 내렸다.
    It snowed a lot this winter.
  • Google translate 이번 시험은 어려웠다.
    This exam was very difficult.

퍽: quite; very much,すごく【凄く】。はなはだ【甚だ】。ひじょうに【非常に】,assez, pas mal,demasiado,بشكل كثير,хэтэрхий, хэт, маш, тун,hẳn,มาก, มากมาย, เหลือเกิน,sangat lebih, sangat,очень; значительно,颇为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)