🌟

☆☆   Danh từ  

1. 쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질.

1. HỒ, BỘT, KEO: Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần áo trở nên thẳng cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 마르다.
    The grass is dry.
  • Google translate 을 먹이다.
    Gourmet.
  • Google translate 을 바르다.
    Straw.
  • Google translate 을 쑤다.
    Stick grass.
  • Google translate 로 붙이다.
    Paste up.
  • Google translate 나는 우표의 뒷면에 을 바른 후 봉투에 붙였다.
    I put glue on the back of the stamp and put it on the envelope.
  • Google translate 식탁 위에 깔린 하얀 식탁보는 빳빳이 을 먹인 뒤 잘 다려져 있었다.
    The white tablecloth on the table was well ironed after being fed stiffly.
  • Google translate 밀가루로 을 쑤어서 어디에 쓰게?
    What are you going to use the glue for?
    Google translate 벽지를 새로 바를 때 쓰려고.
    To use for new wallpaper.

풀: starch; adhesive,のり【糊】,colle,engrudo,غراء,цавуу,hồ, bột, keo,แป้งเปียก, กาวแป้งเปียก, กาว, กาวน้ำ, กาวยาง,lem, perekat,клей; клейстер,糨糊,糨子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 풀하다: 풀기가 배어들게 하여 천 따위를 빳빳하게 하다., 갈풀로 쓰기 위하여 나뭇잎이나…
📚 thể loại: Đồ dùng học tập  

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105)