🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 6 ALL : 12

(八) : 칠에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 TÁM: Số cộng thêm một vào bảy.

(八) : 여덟의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TÁM: Thuộc tám.

: 어깨에서 손목까지의 신체 부위. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁNH TAY: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.

(半 팔) : 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay.

: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.

오른 : 오른쪽 팔. Danh từ
🌏 CÁNH TAY PHẢI: Cánh tay có ở phía bên phải.

(喇叭) : 위는 가늘고 길며 끝은 넓게 퍼진 모양의, 입으로 바람을 불어 넣어 소리를 내는 금속의 관악기. Danh từ
🌏 KÈN TROMPET: Nhạc cụ kim loại hình ống có phần trên nhỏ và dài, phần cuối loe rộng ra, dùng miệng thổi hơi vào phát ra tiếng.

: 적은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양. Phó từ
🌏 LỤC BỤC, SÙNG SỤC: Hình ảnh lượng ít nước hay dầu... liên tục sôi mạnh.

손나 (손 喇叭) : 손을 입에다 대고 나팔을 부는 것처럼 소리를 내는 일. Danh từ
🌏 THỔI KÈN TAY: Việc chạm tay vào miệng và phát ra âm thanh như thổi kèn.

: 왼쪽 팔. Danh từ
🌏 CÁNH TAY TRÁI: Cánh tay bên trái.

(Nepal) : 중국과 인도 사이에 있는 나라. 히말라야산맥에 위치하여 지형이 험악하기로 유명하며 주요 산업은 임업과 목축업이다. 공용어는 네팔어이고 수도는 카트만두이다. Danh từ
🌏 NƯỚC NEPAL: Quốc gia ở trên dãy núi Hymalaya, giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nổi tiếng là có địa hình hiểm ác. Ngành sản xuất chủ yếu là lâm nghiệp và chăn nuôi. Ngôn ngữ chính là tiếng Nepal và thủ đô là Kathmandu.

(pen pal) : 편지를 주고받으며 사귀는 친구. Danh từ
🌏 BẠN QUA THƯ TỪ: Bạn kết giao qua trao đổi thư từ.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)