🌟 표하다 (表 하다)

Động từ  

1. 생각이나 의견, 태도 등을 나타내다.

1. BIỂU THỊ, BIỂU LỘ, THỂ HIỆN: Thể hiện thái độ, ý kiến hay suy nghĩ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사를 표하다.
    Express gratitude.
  • Google translate 경의를 표하다.
    Express one's respect.
  • Google translate 사의를 표하다.
    Offer one's thanks.
  • Google translate 조의를 표하다.
    To express one's condolences.
  • Google translate 축의를 표하다.
    Commemorating.
  • Google translate 대통령은 재해 주민들에게 조의를 표했다.
    The president offered his condolences to the people of the disaster.
  • Google translate 의장은 참석한 이들에게 일일이 감사를 표했다.
    The chairman thanked each and every one of those present.
  • Google translate 그 교수님 수업 어때?
    How's the professor's class?
    Google translate 정말 학문에 대한 지치지 않는 열정에 경의를 표할 정도야.
    It's really a tribute to the tireless passion for learning.

표하다: express; show,ひょうする【表する】。しめす【示す】,exprimer, manifester, afficher, proclamer,expresar, manifestar,يعبّر,илэрхийлэх,biểu thị, biểu lộ, thể hiện,แสดง, แสดงออก, แสดงให้เห็น,mengekspresikan, mempertunjukkan, memperlihatkan,выражать; высказывать,表示,表达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표하다 (표하다)
📚 Từ phái sinh: 표(表): 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것., 겉으로 드러나…

🗣️ 표하다 (表 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)