🌟 표하다 (表 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표하다 (
표하다
)
📚 Từ phái sinh: • 표(表): 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것., 겉으로 드러나…
🗣️ 표하다 (表 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반기를 표하다. [반기 (反旗)]
- 삼가 조의를 표하다. [삼가]
- 사의를 표하다. [사의 (謝意)]
- 사의를 표하다. [사의 (辭意)]
- 사례를 표하다. [사례 (謝禮)]
- 의향을 표하다. [의향 (意向)]
- 동의를 표하다. [동의 (同意)]
- 깍듯하게 경의를 표하다. [깍듯하다]
- 찬동을 표하다. [찬동 (贊同)]
- 존경을 표하다. [존경 (尊敬)]
- 조의를 표하다. [조의 (弔意)]
- 애도를 표하다. [애도 (哀悼)]
- 난색을 표하다. [난색 (難色)]
- 이의를 표하다. [이의 (異議)]
- 경의를 표하다. [경의 (敬意)]
- 동조를 표하다. [동조 (同調)]
- 성호를 표하다. [성호 (聖號)]
- 경건히 조의를 표하다. [경건히 (敬虔히)]
- 감사를 표하다. [감사 (感謝)]
- 경탄을 표하다. [경탄 (驚歎/驚嘆)]
- 경외를 표하다. [경외 (敬畏)]
- 공손을 표하다. [공손 (恭遜)]
🌷 ㅍㅎㄷ: Initial sound 표하다
-
ㅍㅎㄷ (
편하다
)
: 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THOẢI MÁI: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp. -
ㅍㅎㄷ (
피하다
)
: 원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ, NÉ TRÁNH: Khiến cho việc khó khăn không xảy ra hoặc làm cho không phải chịu việc mình không muốn. -
ㅍㅎㄷ (
파하다
)
: 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다.
☆
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó. -
ㅍㅎㄷ (
패하다
)
: 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다.
☆
Động từ
🌏 BẠI, THUA: Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu. -
ㅍㅎㄷ (
평하다
)
: 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ, BÌNH GIÁ: Đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… -
ㅍㅎㄷ (
필하다
)
: 일정한 의무나 과정을 순서에 따라 마치다.
Động từ
🌏 HOÀN TẤT, HOÀN THÀNH: Kết thúc theo tuần tự quá trình hay nghĩa vụ nhất định. -
ㅍㅎㄷ (
폐하다
)
: 있던 제도, 기관, 풍습 등을 버리거나 없애다.
Động từ
🌏 PHẾ BỎ, BÃI BỎ, HỦY BỎ: Bỏ đi hay loại bỏ chế độ, cơ quan, phong tục… từng có. -
ㅍㅎㄷ (
푹하다
)
: 겨울 날씨가 꽤 따뜻하다.
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Thời tiết mùa đông khá ấm. -
ㅍㅎㄷ (
표하다
)
: 생각이나 의견, 태도 등을 나타내다.
Động từ
🌏 BIỂU THỊ, BIỂU LỘ, THỂ HIỆN: Thể hiện thái độ, ý kiến hay suy nghĩ...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)