🌟 표하다 (表 하다)

Động từ  

1. 생각이나 의견, 태도 등을 나타내다.

1. BIỂU THỊ, BIỂU LỘ, THỂ HIỆN: Thể hiện thái độ, ý kiến hay suy nghĩ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감사를 표하다.
    Express gratitude.
  • 경의를 표하다.
    Express one's respect.
  • 사의를 표하다.
    Offer one's thanks.
  • 조의를 표하다.
    To express one's condolences.
  • 축의를 표하다.
    Commemorating.
  • 대통령은 재해 주민들에게 조의를 표했다.
    The president offered his condolences to the people of the disaster.
  • 의장은 참석한 이들에게 일일이 감사를 표했다.
    The chairman thanked each and every one of those present.
  • 그 교수님 수업 어때?
    How's the professor's class?
    정말 학문에 대한 지치지 않는 열정에 경의를 표할 정도야.
    It's really a tribute to the tireless passion for learning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표하다 (표하다)
📚 Từ phái sinh: 표(表): 어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것., 겉으로 드러나…

🗣️ 표하다 (表 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8)