🌟 패하다 (敗 하다)

  Động từ  

1. 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다.

1. BẠI, THUA: Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 패한 선수.
    Losing player.
  • Google translate 패한 팀.
    The losing team.
  • Google translate 아군이 패하다.
    Our troops lose.
  • Google translate 싸움에 패하다.
    Lose a fight.
  • Google translate 적에게 패하다.
    Be defeated by the enemy.
  • Google translate 경기에서 패하다.
    Defeat in the game.
  • Google translate 전쟁에서 패하다.
    Defeat in a war.
  • Google translate 올해 운동회에서는 청 팀이 백 팀에 패했다.
    At this year's athletic meet, the blue team lost to the white team.
  • Google translate 이번 경기에서 패한 팀은 본선에 진출하지 못한다.
    The team that lost this game will not make it to the finals.

패하다: fail; lose; be defeated,まける【負ける】。やぶれる【敗れる】,être battu, être vaincu,fallar, perder, ser derrotado,يفشل، يخسر,ялагдах, дийлэгдэх, дийлдэх,bại, thua,แพ้, พ่ายแพ้, ปราชัย,gagal, kalah,Проигрывать,败,负,落败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패하다 (패ː하다)
📚 Từ phái sinh: 패(敗): 어떤 일을 실패함. 또는 싸움이나 경기 등에서 짐.
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 패하다 (敗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110)