🌟 원정군 (遠征軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원정군 (
원ː정군
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 원정군
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191)