🌟 입장권 (入場券)

☆☆☆   Danh từ  

1. 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.

1. VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입장권을 보이다.
    Show one's ticket.
  • Google translate 입장권을 사다.
    Buy an admission ticket.
  • Google translate 입장권을 예매하다.
    Book tickets.
  • Google translate 입장권을 제시하다.
    Show one's ticket.
  • Google translate 입장권을 주다.
    Give admission tickets.
  • Google translate 입장권을 팔다.
    Sell the tickets.
  • Google translate 나는 입장권을 잃어버려서 경기장 안에 들어갈 수 없었다.
    I lost my ticket and couldn't get into the stadium.
  • Google translate 대부분의 극장은 평일 오전에는 입장권을 할인해서 팔고 있다.
    Most theaters are offering discounted tickets on weekday mornings.
  • Google translate 저녁 일곱 시 공연에 표가 남아 있습니까?
    Do you have tickets left for the seven o'clock show?
    Google translate 죄송하지만 오늘 공연 입장권은 모두 매진되었습니다.
    Sorry, tickets for today's show are all sold out.

입장권: admission ticket; entrance ticket,にゅうじょうけん【入場券】,billet d’entrée,entrada,تذكرة دخول,тасалбар, билет,vé vào cửa, vé vào cổng,บัตรผ่านประตู, บัตรผ่านเข้า,tiket masuk,входной билет,入场券,门票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장권 (입짱꿘)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 입장권 (入場券) @ Giải nghĩa

🗣️ 입장권 (入場券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82)