🌟 매표창구 (賣票窓口)

Danh từ  

1. 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.

1. CỬA BÁN VÉ, QUẦY BÁN VÉ: Quầy bán vé như vé xe hay vé vào cửa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매표창구의 매표원.
    Ticket clerk at the ticket window.
  • Google translate 매표창구 앞에 줄을 서다.
    Line up in front of the ticket window.
  • Google translate 매표창구에 문의히다.
    Contact the ticket window.
  • Google translate 매표창구에서 표를 사다.
    Buy tickets at the ticket window.
  • Google translate 매표창구에서 환불을 받다.
    Get a refund at the ticket window.
  • Google translate 매표창구는 명절을 맞아 고향에 가기 위해 표를 사려는 귀성객들로 붐볐다.
    The ticket window was crowded with returnees who wanted to buy tickets to go home for the holidays.
  • Google translate 매표원이 어디에 갔는지 매표창구가 비어 있어서 지수는 표를 살 수가 없었다.
    The ticket window was empty, so the index could not buy the tickets.
  • Google translate 어머, 민준이는 초등학생인데 성인 요금으로 계산됐네?
    Oh, min-joon is an elementary school student. it's paid for adults.
    Google translate 매표창구에 가서 말하고 환불 받아.
    Go to the ticket window and tell them and get a refund.
Từ đồng nghĩa 매표구(賣票口): 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.

매표창구: ticket office,しゅっさつぐち【出札口】,guichet,taquilla, ventanilla,شباك تذاكر,тасалбар борлуулах цонх,cửa bán vé, quầy bán vé,เคาน์เตอร์ขายตั๋ว, ช่องจำหน่ายบัตรเข้าชม,loket tiket/karcis,касса,售票口,卖票处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매표창구 (매ː표창구)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20)