🌟 매표창구 (賣票窓口)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매표창구 (
매ː표창구
)
🌷 ㅁㅍㅊㄱ: Initial sound 매표창구
-
ㅁㅍㅊㄱ (
매표창구
)
: 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.
Danh từ
🌏 CỬA BÁN VÉ, QUẦY BÁN VÉ: Quầy bán vé như vé xe hay vé vào cửa v.v...
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20)