🌟 매표구 (賣票口)

Danh từ  

1. 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.

1. QUẦY BÁN VÉ, CỬA BÁN VÉ: Quầy bán vé như vé xe hoặc vé vào cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극장 매표구.
    Theater ticket.
  • Google translate 매표구가 닫히다.
    Tickets close.
  • Google translate 매표구가 붐비다.
    Tickets are crowded.
  • Google translate 매표구가 열리다.
    The ticket window opens.
  • Google translate 매표구에 줄을 서다.
    Line up at the ticket window.
  • Google translate 매표구에서 표를 사다.
    Buy tickets at the ticket window.
  • Google translate 공연 시작 바로 전에는 매표구에서 환불된 표들을 싼 가격에 살 수 있다.
    Right before the start of the performance, you can buy refunded tickets at a cheap price at the ticket office.
  • Google translate 중학생인 지수는 매표구에 학생증을 보여 주고 학생 할인을 받아 입장권을 저렴하게 샀다.
    Jisoo, a middle school student, showed her student id card at the ticket window and got a student discount to buy a cheap ticket.
  • Google translate 우리 이번 일요일에 영화 보러 갈까?
    Shall we go to the movies this sunday?
    Google translate 그래. 그럼 내가 인터넷으로 예매할게. 주말이라 매표구에 사람이 너무 많을 것 같아.
    Yeah. then i'll make a reservation online. i think there will be too many people in the ticket window because it's the weekend.
Từ đồng nghĩa 매표창구(賣票窓口): 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.

매표구: ticket office,しゅっさつぐち【出札口】,guichet,taquilla, ventanilla,شباك تذاكر,тасалбар борлуулах цонх,quầy bán vé, cửa bán vé,เคาน์เตอร์ขายตั๋ว, ช่องขายตั๋ว,loket tiket, loket karcis,касса,售票口,卖票处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매표구 (매ː표구)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)