🌟 매표구 (賣票口)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매표구 (
매ː표구
)
🌷 ㅁㅍㄱ: Initial sound 매표구
-
ㅁㅍㄱ (
매표구
)
: 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.
Danh từ
🌏 QUẦY BÁN VÉ, CỬA BÁN VÉ: Quầy bán vé như vé xe hoặc vé vào cửa. -
ㅁㅍㄱ (
문필가
)
: 글을 짓는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ VĂN: Người chuyên viết văn. -
ㅁㅍㄱ (
명필가
)
: 글씨를 아주 잘 써서 이름난 사람.
Danh từ
🌏 CÂY BÚT NỔI DANH: Người nổi tiếng vì viết chữ rất giỏi.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)