🌟 놀이동산
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀이동산 (
노리동산
)
🗣️ 놀이동산 @ Ví dụ cụ thể
- 놀이동산 입장권을 사지 않고 슬쩍 들어가려고 하다가 개표하는 직원에게 걸렸다. [개표하다 (改票하다)]
🌷 ㄴㅇㄷㅅ: Initial sound 놀이동산
-
ㄴㅇㄷㅅ (
누이동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 사이이거나 일가친척 가운데 항렬이 같은 사이에서, 남자의 여자 동생.
Danh từ
🌏 EM GÁI: Em gái của người nam, trong quan hệ cùng hàng giữa bà con một nhà hoặc là quan hệ được sinh ra từ cùng cha mẹ. -
ㄴㅇㄷㅅ (
놀이동산
)
: 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt một số dụng cụ đồ chơi ngoài trời hay công trình, thiết bị để có thể ngắm nhìn hoặc trèo lên chơi.
• Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)