💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 28 ALL : 36

: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.

라다 : 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ.

: 즐겁게 노는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ.

랍다 : 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động.

리다 : 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười.

리다 : 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú.

이공원 (놀이 公園) : 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.

이터 : 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi.

: 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상. Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU, ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG BÌNH MINH, ÁNH RẠNG ĐÔNG: Hiện tượng nhìn thấy bầu trời đỏ lên khi mặt trời mọc hay lặn.

- : (놀고, 놀아, 놀아서, 놀면, 놀았다, 놀아라)→ 놀다 None
🌏

고 앉았네 : 상대방을 비웃거나 상대방의 행위를 비아냥거릴 때 쓰는 말.
🌏 NGỒI ĐẤY MÀ CHƠI, ĐÙA GIỠN ĐẤY CHỨ: Cách nói khi cười giễu đối phương hay trêu chọc hành vi của đối phương.

고먹다 : 일정한 직업이나 하는 일 없이 놀면서 지내다. Động từ
🌏 ĂN CHƠI, ĂN KHÔNG NGỒI RỒI: Chơi bời mà không có việc làm hay nghề nghiệp nhất định.

놀하다 : 만만하고 보잘것없어 쉽게 대할 만하다. Tính từ
🌏 XUỀ XÒA DỄ DÃI, KHÔNG ĐÁNG GỜM, DỄ ĐỐI PHÓ: Đáng đối xử một cách dễ dàng không có gì đáng giá và đáng ngại.

라- : (놀라고, 놀라는데, 놀라, 놀라서, 놀라니, 놀라면, 놀란, 놀라는, 놀랄, 놀랍니다, 놀랐다, 놀라라)→ 놀라다 None
🌏

라우- : (놀라운데, 놀라우니, 놀라우면, 놀라운, 놀라울)→ 놀랍다 None
🌏

라움 : 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

라워- : (놀라워, 놀라워서, 놀라웠다)→ 놀랍다 None
🌏

라워하다 : 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기하게 여기거나 흥분하다. Động từ
🌏 NGẠC NHIÊN, SỬNG SỐT, KINH NGẠC: Lấy làm kì lạ hoặc hưng phấn vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt vời hoặc đáng sợ.

란 가슴 : 이전에 놀란 적이 있어서 별것 아닌 일에도 깜짝 놀람을 뜻하는 말.
🌏 GIẬT MÌNH: Sự ngạc nhiên với việc không phải là việc đặc biệt vì đã từng ngạc nhiên trước đó.

란 토끼 눈을 하다 : 뜻밖의 일에 놀라서 눈을 크게 뜨다.
🌏 TRÒN MẮT THỎ NGẠC NHIÊN: Mở mắt to vì ngạc nhiên với việc bất ngờ.

람 : 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ NGẠC NHIÊN, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và trống ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

랍- : (놀랍고, 놀랍습니다)→ 놀랍다 None
🌏

래다 : 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하게 하거나 가슴이 뛰게 하다. Động từ
🌏 LÀM NGẠC NHIÊN, LÀM GIẬT MÌNH: Làm cho căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hoặc gặp phải việc bất ngờ.

려- : (놀려, 놀려서, 놀렸다, 놀려라)→ 놀리다 1 None
🌏

리- : (놀리고, 놀리는데, 놀리니, 놀리면, 놀린, 놀리는, 놀릴, 놀립니다)→ 놀리다 1 None
🌏

림 : 남의 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만드는 일. Danh từ
🌏 VIỆC TRÊU CHỌC, SỰ CHỌC GHẸO: Việc tóm lấy điểm yếu hay sai phạm của người khác mà làm trò cười.

림감 : 놀림의 대상이 될 만한 것이나 사람. Danh từ
🌏 TRÒ CƯỜI, TRÒ HỀ, ĐỐI TƯỢNG BỊ TRÊU CHỌC: Người hay cái đáng trở thành đối tượng chọc ghẹo.

부 : 고전 소설 ‘흥부전’의 주인공 중 한 사람. 흥부의 형으로 욕심이 많고 심술궂다. Danh từ
🌏 NOLBU: Một trong những nhân vật chính của truyện cổ "Truyện Heung-bu", là anh trai tham lam và độc ác của Heung-bu.

부 심사[심보] : (비유적으로) 심술궂고 욕심이 많은 마음씨.
🌏 (LÒNG DẠ NOLBU), TÂM ĐỊA LÝ THÔNG: (cách nói ẩn dụ) Lòng dạ thâm độc và tham lam.

아나다 : 실속이 없이 이리저리 들뜬 행동을 하다. Động từ
🌏 LẨN QUẨN, TRỞ THÀNH TRÒ CƯỜI, TRỞ THÀNH TRÒ ĐÙA: Hành động bộn chộn mà không được gì.

이꾼 : 놀이에 참가하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI: Người tham gia vào trò chơi.

이동산 : 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳. Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN TRÒ CHƠI: Nơi đặt một số dụng cụ đồ chơi ngoài trời hay công trình, thiết bị để có thể ngắm nhìn hoặc trèo lên chơi.

이마당 : 여러 사람이 모여 노래하거나 춤추며 노는 일. 또는 그런 자리. Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, LỄ HỘI: Việc nhiều người tập trung lại để chơi và nhảy múa hát hò hoặc nơi như thế.

이방 (놀이 房) : 시설을 갖추고 주로 낮 시간에 보호자가 맡긴 어린이를 돌보아 주는 곳. Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ, VƯỜN TRẺ: Nơi trang bị cơ sở vật chất để người giữ trẻ chủ yếu giữ trẻ vào ban ngày.

이하다 : 즐겁게 놀다. Động từ
🌏 CHƠI, ĐÙA NGHỊCH: Chơi một cách vui vẻ.

잇감 : 놀이 또는 어린아이의 교육에 활용되는 물건이나 재료. Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Đồ vật hay vật liệu dùng để chơi hoặc giáo dục trẻ em.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78)