🌟 놀림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀림 (
놀림
)
🗣️ 놀림 @ Giải nghĩa
- 조롱 (嘲弄) : 어떤 대상을 얕잡아 보고 비웃거나 놀림.
- 야유 (揶揄) : 남을 비웃으며 놀림. 또는 그런 말이나 행동.
- 당하다 (當하다) : 어떤 사람에게 조롱이나 놀림 등의 원하지 않는 부당한 일을 겪다.
- 희롱 (戲弄) : 특별한 이유나 실속이 없이 놀림.
- 우롱 (愚弄) : 남을 어리석고 하찮게 여겨 함부로 대하거나 놀림.
🗣️ 놀림 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹ: Initial sound 놀림
-
ㄴㄹ (
노력
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ GẮNG, SỰ NỖ LỰC: Sự dùng sức lực và cố gắng để đạt mục đích nào đó. -
ㄴㄹ (
나라
)
: 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định. -
ㄴㄹ (
노래
)
: 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy. -
ㄴㄹ (
능력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó. -
ㄴㄹ (
난로
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng. -
ㄴㄹ (
널리
)
: 범위가 넓게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng. -
ㄴㄹ (
노랑
)
: 바나나나 레몬과 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹ (
난리
)
: 전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước. -
ㄴㄹ (
나름
)
: 그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào. -
ㄴㄹ (
논리
)
: 바르게 판단하고 이치에 맞게 생각하는 과정이나 원리.
☆☆
Danh từ
🌏 LUẬN LÝ, LOGIC: Nguyên lí hoặc quá trình suy nghĩ phù hợp với lí trí và phán đoán đúng đắn. -
ㄴㄹ (
논란
)
: 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau. -
ㄴㄹ (
날로
)
: 날이 지나갈수록 더욱.
☆
Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm. -
ㄴㄹ (
노릇
)
: (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm. -
ㄴㄹ (
내륙
)
: 바다에서 멀리 떨어진 육지.
☆
Danh từ
🌏 LỤC ĐỊA: Vùng đất liền cách xa biển. -
ㄴㄹ (
능률
)
: 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định. -
ㄴㄹ (
노령
)
: 늙은 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, TUỔI CAO: Tuổi đã già.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)