🌟 놀림

Danh từ  

1. 남의 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만드는 일.

1. VIỆC TRÊU CHỌC, SỰ CHỌC GHẸO: Việc tóm lấy điểm yếu hay sai phạm của người khác mà làm trò cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀림의 대상.
    Target of teasing.
  • Google translate 놀림을 당하다.
    Be teased.
  • Google translate 놀림을 받다.
    Be teased.
  • Google translate 놀림에 대응하다.
    Respond to teasing.
  • Google translate 나는 지방에서 서울로 전학을 왔을 때 사투리 때문에 놀림을 당했다.
    I was teased for my dialect when i transferred from provincial to seoul.
  • Google translate 한 전문가는 수많은 학생들이 놀림을 받을까 두려운 나머지 어떤 문제에 대한 솔직한 생각을 밝히지 못한다고 말했다.
    An expert said he was afraid that countless students would be teased and could not express their honest thoughts on any issue.
  • Google translate 우리 지수가 갑자기 왜 살을 빼겠다고 했을까요?
    Why did jisoo suddenly say she wanted to lose weight?
    Google translate 글쎄, 반 친구들에게 살쪘다고 놀림을 당한다지 뭐예요.
    Well, your classmates tease you for being fat.
Từ tham khảo 우롱(愚弄): 남을 어리석고 하찮게 여겨 함부로 대하거나 놀림.
Từ tham khảo 조롱(嘲弄): 어떤 대상을 얕잡아 보고 비웃거나 놀림.

놀림: making fun of someone; teasing,からかい。ひやかし【冷かし】。やじ【野次・弥次】,moquerie, raillerie, dérision, risée,burla,مزاح,доог, тохуу, шоглоом,việc trêu chọc, sự chọc ghẹo,การหยอกล้อ, การล้อเล่น, การหยอกเย้า,pengejekan, penertawaan, ejekan, bahan tawa, olokan, candaan,насмешка,戏弄,玩弄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀림 (놀림)


🗣️ 놀림 @ Giải nghĩa

🗣️ 놀림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28)