🌟 난쟁이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람.

1. CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조그만 난쟁이.
    Little dwarf.
  • Google translate 난쟁이가 되다.
    Become a dwarf.
  • Google translate 난쟁이가 놀림 받다.
    Dwarfs are teased.
  • Google translate 난쟁이를 놀리다.
    Tease a dwarf.
  • Google translate 난쟁이로 태어나다.
    Born a dwarf.
  • Google translate 난쟁이는 키가 보통 사람들의 허리 정도밖에 되지 않는다.
    The dwarf is only about the waist of ordinary people.
  • Google translate 옆집에 사는 난쟁이 아저씨는 동네 아이들에게 키가 작다며 놀림을 받았다.
    The dwarf man next door was teased by the local children for being short.
  • Google translate 사진 속에 있는 사람들 키 정말 크다.
    The people in the picture are really tall.
    Google translate 내가 두 사람 사이에 서 있으니까 난쟁이가 된 기분이었어.
    I felt like a dwarf standing between you two.

난쟁이: dwarf; midget,こびと【小人】,nabot(e), avorton, pyagmée, nain(e),enano, chato,قزمة,одой хүн, тарваган хүн,chú lùn, người lùn,คนแคระ,kerdil, kate, cebol,карлик; коротышка,侏儒,矮子,

2. (비유적으로) 보통의 높이나 키보다 아주 작은 사물.

2. THẰNG LÙN, SỰ LÙN: (Cách nói ẩn dụ) Sự vật hay người thấp hơn nhiều so với chiều cao bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난쟁이 식탁.
    Dwarf table.
  • Google translate 난쟁이 의자.
    Dwarf chairs.
  • Google translate 난쟁이 장롱.
    Dwarf wardrobe.
  • Google translate 난쟁이 책상.
    Dwarf desk.
  • Google translate 난쟁이 탁자.
    Dwarf table.
  • Google translate 나는 아이를 높이가 낮은 난쟁이 의자에 앉혔다.
    I put the child in a low-height dwarf chair.
  • Google translate 새로 산 난쟁이 장롱은 키가 작아 텔레비전 받침대로 쓰기에 적당했다.
    The new dwarf's wardrobe was short and suitable for use as a television stand.
  • Google translate 책상이 왜 이렇게 작아?
    Why is the desk so small?
    Google translate 아이들이 바닥에 앉아 사용할 수 있도록 난쟁이 책상을 샀어.
    I bought a dwarf desk so the children could sit on the floor and use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난쟁이 (난쟁이)

🗣️ 난쟁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47)