🌟 높직이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높직이 (
놉찌기
)
🌷 ㄴㅈㅇ: Initial sound 높직이
-
ㄴㅈㅇ (
난쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 정상인과 달리 키가 매우 작은 사람.
Danh từ
🌏 CHÚ LÙN, NGƯỜI LÙN: (cách nói xem thường) Người thấp một cách khác thường so với người bình thường. -
ㄴㅈㅇ (
노조원
)
: 노동조합에 가입한 근로자.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người lao động gia nhập vào công đoàn. -
ㄴㅈㅇ (
눈자위
)
: 눈알의 바깥 부분.
Danh từ
🌏 TRÒNG TRẮNG (CỦA MẮT): Phần bao quanh nhãn cầu. -
ㄴㅈㅇ (
나직이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 THÂM THẤP, HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp. -
ㄴㅈㅇ (
뇌종양
)
: 뇌의 여러 부분에서 발생하는 모든 종양.
Danh từ
🌏 BỆNH U NÃO: Khối u phát sinh ở các phần của não. -
ㄴㅈㅇ (
높직이
)
: 위치가 꽤 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.
• Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97)