🌟 뇌종양 (腦腫瘍)

Danh từ  

1. 뇌의 여러 부분에서 발생하는 모든 종양.

1. BỆNH U NÃO: Khối u phát sinh ở các phần của não.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뇌종양 수술.
    Brain tumor surgery.
  • Google translate 뇌종양 환자.
    A brain tumor patient.
  • Google translate 뇌종양이 생기다.
    Develop a brain tumor.
  • Google translate 뇌종양을 극복하다.
    Overcome a brain tumor.
  • Google translate 뇌종양을 제거하다.
    Eliminate brain tumors.
  • Google translate 뇌종양을 치료하다.
    Treat a brain tumor.
  • Google translate 극심한 두통이 지속되던 지수는 결국 병원에서 뇌종양 진단을 받았다.
    Jisoo, who had sustained severe headaches, was eventually diagnosed with a brain tumor at the hospital.
  • Google translate 최근 뇌의 손상을 최소화하면서 뇌종양을 제거할 수 있는 새 수술법이 개발되었다.
    Recently, a new surgical method has been developed to remove brain tumors while minimizing brain damage.
  • Google translate 환자분에게서 뇌종양이 발견되었습니다.
    Patient has a brain tumor.
    Google translate 뇌에 있는 종양을 다 제거하면 살 수 있는 건가요?
    Can we live if we remove all the tumors in the brain?

뇌종양: brain tumor,のうしゅよう【脳腫瘍】,tumeur cérébrale,tumor cerebral,ورم المخ,тархины хавдар,bệnh u  não,เนื้องอกในสมอง,tumor otak,опухоль головного мозга,脑瘤,脑肿瘤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌종양 (뇌종양) 뇌종양 (눼종양)

🗣️ 뇌종양 (腦腫瘍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)