🌟 노조원 (勞組員)

Danh từ  

1. 노동조합에 가입한 근로자.

1. CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người lao động gia nhập vào công đoàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노조원 명단.
    A list of union members.
  • Google translate 노조원의 요구.
    The demands of the union members.
  • Google translate 노조원으로 가입하다
    Join the union.
  • Google translate 노조원으로 활동하다.
    Working as a union member.
  • Google translate 회사의 방침에 반발하는 일부 노조원들이 반대 서명 운동을 시작했다.
    Some union members protesting the company's policy have launched an anti-signing campaign.
Từ đồng nghĩa 노동조합원(勞動組合員): 노동조합에 가입하여 활동하는 사람.

노조원: labor union member,ろうどうくみあいいん【労働組合員】,syndiqué, membre d'un syndicat,miembro del sindicato,عضو في نقابة عمالية,үйлдвэрчийн эвлэлийн гишүүн,công đoàn viên,สมาชิกสหภาพแรงงาน, สมาชิกสหพันธ์แรงงาน,anggota serikat buruh,член рабочего союза,工会会员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노조원 (노조원)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)