🌟 노동조합원 (勞動組合員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노동조합원 (
노동조하붠
)
🌷 ㄴㄷㅈㅎㅇ: Initial sound 노동조합원
-
ㄴㄷㅈㅎㅇ (
노동조합원
)
: 노동조합에 가입하여 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người gia nhập và hoạt động trong công đoàn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)