🌟 노동조합원 (勞動組合員)

Danh từ  

1. 노동조합에 가입하여 활동하는 사람.

1. CÔNG ĐOÀN VIÊN: Người gia nhập và hoạt động trong công đoàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노동조합원 자격.
    Qualification of union membership.
  • Google translate 노동조합원이 되다.
    Become a union member.
  • Google translate 노동조합원이 모이다.
    Union members gather.
  • Google translate 노동조합원을 대표하다.
    Represent union members.
  • Google translate 노동조합원으로 활동하다.
    Serve as a member of a trade union.
  • Google translate 김 위원장은 노동조합원 전체를 대표하여 사용자 측과 협상에 나섰다.
    On behalf of the entire union, kim negotiated with the employers.
  • Google translate 우리 회사 직원들의 대부분은 입사와 동시에 노조에 가입하여 노동조합원으로 활동한다.
    Most of our company's employees join the union at the same time as they join the company and act as union members.
Từ đồng nghĩa 노조원(勞組員): 노동조합에 가입한 근로자.

노동조합원: member of a labor union,ろうどうくみあいいん【労働組合員】,syndiqué, membre d'un syndicat,miembro del sindicato,عضو نقابة العمّال,үйлдвэрчний эвлэлийн гишүүн,công đoàn viên,พนักงานสหภาพแรงงาน, เจ้าหน้าที่สหภาพแรงงาน,anggota serikat buruh, anggota serikat pekerja,член профсоюза,工会会员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노동조합원 (노동조하붠)

💕Start 노동조합원 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)