🌾 End:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 97 ALL : 128

(udon[饂飩]) : 면발이 굵은 국수. 또는 그것을 삶아서 국물과 함께 요리한 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÌ U-DONG: Mì sợi to. Hoặc món ăn được nấu từ loại mì đó luộc lên và nấu với nước dùng.

(行動) : 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.

(運動) : 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN THỂ THAO: Việc rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe.

(冷凍) : 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.

(勞動) : 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần.

(洞) : 시, 구의 아래이며 통과 반보다 위인 행정 구역. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯỜNG: Khu vực hành chính trên khóm, tổ và dưới thành phố, huyện.

(兒童) : 나이가 적은 아이. ☆☆ Danh từ
🌏 NHI ĐỒNG, TRẺ EM: Người chưa trưởng thành về thể chất hay trí tuệ do tuổi nhỏ.

(變動) : 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỘNG, SỰ DAO ĐỘNG, SỰ THAY ĐỔI: Việc tình hình hoàn cảnh trở nên đổi khác.

(活動) : 몸을 움직여 행동함. ☆☆ Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.

(東) : 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

(振動) : 흔들려 움직임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẤN ĐỘNG: Sự rung lắc và chuyển động.

(移動) : 움직여서 옮김. 또는 움직여서 자리를 바꿈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DI ĐỘNG, SỰ DI CHUYỂN: Sự dịch chuyển. Hoặc sự thay đổi vị trí do dịch chuyển.

(感動) : 강하게 느껴 마음이 움직임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM ĐỘNG: Việc tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

(共同) : 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나 동등한 자격으로 관계됨. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUNG: Từ hai hay nhiều người hoặc đoàn thể cùng làm một việc gì hoặc có quan hệ với tư cách như nhau.

(自動) : 기계 등이 일정한 장치에 의해 스스로 작동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG: Việc máy móc... tự vận hành bởi thiết bị nhất định.

(作動) : 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG, SỰ VẬN HÀNH: Việc máy móc… vận hành làm việc. Hoặc việc làm cho máy móc… vận hành làm việc.

(衝動) : 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음. Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc.

(稼動) : 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG, SỰ VẬN HÀNH: Việc máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.

(流動) : 액체나 전류 등이 흘러 움직임. Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG, SỰ CHẢY: Việc chất lỏng hay dòng điện di chuyển.

(律動) : 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Việc lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định.

(混同) : 서로 다른 것을 구별하지 못하고 뒤섞어서 생각함. Danh từ
🌏 SỰ LẪN LỘN, SỰ NHẦM LẪN: Sự suy nghĩ lẫn lộn và không thể phân biệt những cái khác nhau.

(棟) : 건물의 수를 세거나 차례를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 DÃY, TOÀ: Đơn vị thể hiện thứ tự hay đếm số toà nhà.

: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양. Phó từ
🌏 (DẪM CHÂN) BÌNH BỊCH: Hình ảnh liên tiếp dẫm nhẹ chân do rất lạnh hoặc tiếc nuối.

(騷動) : 시끄럽게 떠들고 어지럽게 행동하는 일. Danh từ
🌏 SỰ NÁO ĐỘNG, SỰ LỘN XỘN: Việc gây ồn ào và hành động một cách chóng mặt.

(手動) : 기계 등의 힘을 사용하지 않고 사람이 직접 손의 힘만으로 움직임. 또는 손의 힘만으로 움직이도록 되어 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ BẰNG TAY, SỰ DÙNG TAY: Sự chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc cái vốn như vậy.

(出動) : 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.

(合同) : 둘 이상의 집단이나 개인이 모여 일을 함께함. Danh từ
🌏 SỰ KẾT HỢP, SỰ PHỐI HỢP, SỰ LIÊN KẾT, SỰ SÁT NHẬP: Việc hai cá nhân hoặc tổ chức trở lên tập trung lại cùng làm việc.

(病棟) : 병원 안에서 병의 종류나 환자의 성별 등에 따라 나누어 놓은 각각의 건물. Danh từ
🌏 KHU BỆNH: Tòa nhà được phân chia riêng biệt theo giới tính của bệnh nhân hay loại bệnh trong bệnh viện.

(擧動) : 몸을 움직임. 또는 그러한 태도나 행동. Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ, HÀNH ĐỘNG, CÁCH CƯ XỬ: Hành động hay thái độ hoặc sự di chuyển cơ thể.

(協同) : 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합함. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ĐỒNG, SỰ HỢP TÁC: Việc cùng tập hợp sức lực và tinh thần làm một để làm việc gì đó.

(電動) : 전기의 힘으로 기계를 움직임. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐỘNG BẰNG ĐIỆN: Việc làm chuyển động máy móc bằng lực của điện.


:
Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)