🌟 이동 (移動)

☆☆   Danh từ  

1. 움직여서 옮김. 또는 움직여서 자리를 바꿈.

1. SỰ DI ĐỘNG, SỰ DI CHUYỂN: Sự dịch chuyển. Hoặc sự thay đổi vị trí do dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거주지 이동.
    Residence movement.
  • Google translate 근무지 이동.
    Move to work place.
  • Google translate 이동 모습.
    Moving figure.
  • Google translate 이동 상황.
    Moving situation.
  • Google translate 이동 시간.
    Travel time.
  • Google translate 이동 통신.
    Mobile communication.
  • Google translate 이동이 빠르다.
    Fast movement.
  • Google translate 이동이 편리하다.
    Easy to move.
  • Google translate 이동을 준비하다.
    Prepare for movement.
  • Google translate 이동을 하다.
    Move.
  • Google translate 이동에 용이하다.
    Easy to move.
  • Google translate 나는 점심 먹을 시간이 없어서 회사로 이동 중에 빵을 먹었다.
    I didn't have time for lunch, so i ate bread on the way to work.
  • Google translate 선생님께서는 한 달에 한 번씩 제비뽑기를 통해 학생들의 자리 이동을 하셨다.
    The teacher moved the students' seats once a month by drawing lots.
  • Google translate 다리를 다친 후로는 짧은 이동도 쉽지가 않구나.
    Even short movements aren't easy since i hurt my leg.
    Google translate 이제 어디 가실 때는 제가 부축해 드릴게요.
    I'll help you when you go somewhere.

이동: movement; migration,いどう【移動】,mouvement, déplacement, migration, transfert,mudanza, traslado, movimiento,نقل,нүүдэл, шилжилт, шилжих хөдөлгөөн,sự di động, sự di chuyển,การเคลื่อนที่, การเคลื่อนย้าย, การย้ายที่, การย้าย, การโยกย้าย,perpindahan, pergerakan,передвижение,移动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이동 (이동)
📚 Từ phái sinh: 이동되다(移動되다): 움직여서 옮겨지다. 또는 움직여서 자리가 바뀌다. 이동시키다(移動시키다): 움직여서 옮기게 하다. 또는 움직여서 자리를 바꾸게 하다. 이동하다(移動하다): 움직여서 옮기다. 또는 움직여서 자리를 바꾸다.
📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 이동 (移動) @ Giải nghĩa

🗣️ 이동 (移動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chính trị (149) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Du lịch (98)