🌟 대대 (大隊)

Danh từ  

1. 연대의 아래, 중대의 위인 군대 조직.

1. ĐẠI ĐỘI: Tổ chức quân đội trên trung đội và dưới trung đoàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 개 대대.
    One battalion.
  • Google translate 대대의 병력.
    A battalion of troops.
  • Google translate 대대의 배치.
    Places of battalion.
  • Google translate 대대의 이동.
    The formation of a battalion.
  • Google translate 대대를 출정시키다.
    Appoint a battalion.
  • Google translate 나는 대대로 탄약을 보급하는 임무를 맡아 했다.
    I've been in charge of supplying ammunition for generations.
  • Google translate 장군은 충성심이 높은 군인들을 골라 대대를 조직했다.
    The general selected loyal soldiers and organized a battalion.
  • Google translate 이 테러 집단의 한 개 대대의 병력은 오백여 명에 이른다고 한다.
    One battalion of this terrorist group is said to have more than 500 troops.

대대: battalion,だいたい【大隊】,bataillon,batallón,كتيبة,отряд,đại đội,กองพัน, หน่วยกองพัน,batalyon,дивизия; батальон; эскадра,大队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대 (대ː대)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52)