🌟 달다

☆☆   Động từ  

1. 말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.

1. ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 웨이터에게 와인을 달라고 주문했다.
    Jisoo asked the waiter for wine.
  • Google translate 승규야, 지난번에 빌려 간 아버지 책 좀 이리 다오.
    Seung-gyu, give me the book that i borrowed last time.
  • Google translate 아이는 배가 고픈지 어머니에게 젖을 달라고 보채기 시작했다.
    The child began to pester his mother for milk, perhaps hungry.
  • Google translate 집에 손님을 모시고 온 아버지는 어머니에게 우선 술부터 달라고 했다.
    The father, who brought guests to his house, asked his mother for a drink first.
  • Google translate 엄마, 나 용돈 좀 주세요.
    Mom, give me some pocket money.
    Google translate 어디에다 쓸지 말도 안하고 그렇게 막 달라고 하면 안 되지.
    You can't just ask for it without telling me where to write it.
Từ tham khảo 주다: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다., 시간 따위를 남에게 허락하여 가지…

달다: request; ask for,くれる,réclamer, solliciter, demander, requérir, prier, supplier,demandar, solicitar,يطلب من,өг гэх,đòi, đòi hỏi,ขอร้อง, ร้องขอ, เรียกร้อง, เรียกขอ,minta,просить; требовать,请求,要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달다 (달ː다)

📚 Annotation: 주로 '달라', '다오'로 쓴다.


🗣️ 달다 @ Giải nghĩa

🗣️ 달다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151)