🌟 화끈

Phó từ  

1. 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양.

1. SỰ NÓNG BỪNG: Hình ảnh trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화끈 달다.
    It's hot.
  • Google translate 화끈 달아오르다.
    Fierce.
  • Google translate 화끈 뜨겁다.
    It's hot.
  • Google translate 화끈 오르다.
    Go up in flames.
  • Google translate 화끈 뜨거워지다.
    Become hot.
  • Google translate 술을 마신 그녀는 두 뺨이 화끈 달아오르는 것을 느꼈다.
    After drinking, she felt her cheeks burning hot.
  • Google translate 길에서 넘어진 민준이는 창피해서 얼굴이 화끈 달아올랐다.
    Min-joon, who fell down on the street, was embarrassed and his face turned red.
  • Google translate 난로 옆에 앉아서 그런지 얼굴이 화끈 뜨거워지네.
    Sitting by the fireplace makes my face hot.
    Google translate 창문을 좀 열까?
    Shall we open the window?
큰말 후끈: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양., 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.

화끈: burningly; glowingly,ぱっと,,calientemente, ardientemente,حاراً, غاضباً, ساخناً,халуу шатах, халуу оргих,sự nóng bừng,วูบ, วูบวาบ, ลักษณะที่ร้อนวูบ, ลักษณะที่ร้อนวูบวาบ, ลักษณะที่หน้าแดงขึ้น,,горячо,火辣辣地,热烘烘地,

2. 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.

2. SỰ BÙNG LÊN: Hình ảnh sự hưng phấn hay căng thẳng trở nên mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화끈 달구다.
    Heat it up.
  • Google translate 화끈 달다.
    It's hot.
  • Google translate 화끈 달아오르다.
    Fierce.
  • Google translate 화끈 오르다.
    Go up in flames.
  • Google translate 결승전을 앞둔 두 팀의 분위기가 화끈 달아올랐다.
    The atmosphere between the two teams heated up before the final.
  • Google translate 그 배우의 패션은 유행이 되어 젊은 세대 사이를 화끈 달구었다.
    The actor's fashion became fashionable and heated up among the younger generation.
  • Google translate 지고 있던 팀이 동점골을 넣자 열기가 화끈 달아올랐습니다.
    The heat went up when the losing team scored the equalizer.
    Google translate 네. 얼마 남지 않은 시간이지만 치열한 접전이 예상됩니다.
    Yeah. there's not much time left, but we expect a close race.
큰말 후끈: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양., 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화끈 (화끈)
📚 Từ phái sinh: 화끈거리다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다. 화끈대다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.

🗣️ 화끈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)