💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 15

: 물건을 매거나 꿰거나 하는 데 쓰는 가늘고 긴 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY: Vật dài và mảnh dùng để buộc hay xỏ đồ vật.

기 (끈 氣) : 끈끈한 성질. Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai.

끈하다 : 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.

질기다 : 잘 끊어지지 않고 질기다. Tính từ
🌏 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.

(이) 떨어지다 : 붙들고 살아가던 방법이나 수단이 끊어지다.
🌏 MẤT KẾ SINH NHAI: Phương tiện kiếm sống từ trước đến giờ bị mất.

끈이 : 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CÁI BẪY KEO DÍNH: Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.

끈히 : 끈기가 있는 물질이 있어 피부에 들러붙는 느낌이 있게. Phó từ
🌏 DẺO DÍNH: Có cảm giác bám lên da do có chất dính.

덕지다 : 쉽게 포기하지 않고 시도가 꾸준하다. Tính từ
🌏 BỀN CHÍ, DẺO DAI: Không dễ dàng bỏ cuộc và không ngừng thử thách.

을 끊다 : 인연이나 관계를 끊다.
🌏 CẮT ĐỨT QUAN HỆ: Cắt đứt quan hệ hay nhân duyên.

적거리다 : 자꾸 끈끈하게 들러붙다. Động từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Cứ dính bám vào rin rít.

적끈적 : 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양. Phó từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Hình ảnh cứ bám vào và dinh dính.

적끈적하다 : 자꾸 들러붙어 끈끈하다. Tính từ
🌏 DINH DÍNH: Cứ bám dính.

적대다 : 자꾸 끈끈하게 들러붙다. Động từ
🌏 RIN RÍT, DINH DÍNH: Cứ bám dính vào rin rít.

적이다 : 끈끈하게 들러붙다. Động từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.

적하다 : 들러붙어 끈끈하다. Tính từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít.


:
Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)