🌟 끈끈히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈끈히 (
끈끈히
)
🌷 ㄲㄲㅎ: Initial sound 끈끈히
-
ㄲㄲㅎ (
꼼꼼히
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở. -
ㄲㄲㅎ (
깐깐히
)
: 빈틈이 없고 엄격하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẮT KHE, MỘT CÁCH TỈ MẨN: Một cách nghiêm khắc và không có sơ hở. -
ㄲㄲㅎ (
끈끈히
)
: 끈기가 있는 물질이 있어 피부에 들러붙는 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 DẺO DÍNH: Có cảm giác bám lên da do có chất dính.
• Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52)