🌾 End: 끈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 20
•
끈
:
물건을 매거나 꿰거나 하는 데 쓰는 가늘고 긴 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂY: Vật dài và mảnh dùng để buộc hay xỏ đồ vật.
•
노끈
:
여러 가닥의 얇은 실을 꼬아서 만든 끈.
Danh từ
🌏 DÂY BỆN: Loại dây được làm từ nhiều nhiều sợi dây hay sợi chỉ mỏng bện chặt lại.
•
미끈미끈
:
울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드러운 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT, NHẴN BÓNG, ÊM Ả, TRÔI CHẢY: Hình ảnh rất mềm mại không có chỗ sần sùi hoặc xù xì.
•
허리끈
:
바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 끈.
Danh từ
🌏 DÂY LƯNG, THẮT LƯNG: Dây cuốn vòng quanh eo của quần áo để không bị tuột.
•
불끈
:
물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 (MỌC LÊN...) RÕ MỒN MỘT: Hình ảnh vật thể dâng lên hoặc nổi lên, trồi lên một cách rõ rệt.
•
불끈불끈
:
물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Hình ảnh vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
•
매끈매끈
:
울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드라운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠN NHẴN, MỘT CÁCH MỊN MÀNG: Hình ảnh mịn màng không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
•
화끈
:
열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 SỰ NÓNG BỪNG: Hình ảnh trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.
•
화끈화끈
:
열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 BỪNG BỪNG, HỪNG HỰC, HẦM HẬP: Hình ảnh trở nên nóng đột ngột liên tục vì bắt nhiệt.
•
후끈
:
열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 (NÓNG) BỪNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh bắt nhiệt và đột nhiên nóng lên.
•
후끈후끈
:
열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 (NÓNG) BỪNG, PHỪNG PHỪNG, RỪNG RỰC: Hình ảnh đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt.
•
지끈지끈
:
머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아픈 모양.
Phó từ
🌏 (ĐAU) NHOI NHÓI, BUỐT, NHỨC: Hình ảnh một phần cơ thể hay đầu cứ đau nhói.
•
갓끈
:
갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
Danh từ
🌏 GASKKEUN; QUAI MŨ TRUYỀN THỐNG: Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu.
•
질끈
:
단단히 졸라매는 모양.
Phó từ
🌏 CHẶT CHẼ: Hình ảnh thắt chặt.
•
우지끈
:
크고 단단한 물건이 부서지거나 부러지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RĂNG RẮC: Âm thanh hay hình ảnh vật cứng và to bị đứt gãy.
•
들메끈
:
신발이 벗겨지지 않게 신을 발에다 매는 끈.
Danh từ
🌏 DEULMEKKEUN; DÂY GIÀY: Dây buộc giày vào chân để cho giày không bị rơi ra.
•
가죽끈
:
가죽으로 만든 끈.
Danh từ
🌏 DÂY DA: Dây làm bằng da.
•
발끈
:
참지 못하고 갑자기 성을 내는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÙNG PHÁT: Hình ảnh không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng.
•
따끈따끈
:
매우 따뜻하고 더운 모양.
Phó từ
🌏 NONG NÓNG: Hình ảnh rất ấm và nóng.
•
구두끈
:
구두가 벗겨지지 않게 매는 끈.
Danh từ
🌏 DÂY GIÀY: Dây cột để giày không bị tuột ra.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)