🌟 불끈
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈 (
불끈
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈거리다: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다., 흥분하여 자꾸 … • 불끈대다: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다., 흥분하여 자꾸 화… • 불끈하다: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다., 흥분하여 갑자기 화를 …📚 Annotation: 주로 '주먹을 불끈 쥐다'로 쓴다.
🗣️ 불끈 @ Ví dụ cụ thể
- 부당한 대우를 받는 친구의 이야기를 듣고 민준이는 무언가 생각난 듯이 주먹을 불끈 쥐었다. [주먹을 불끈 쥐다]
- 친구들의 진심 어린 격려에 나는 힘이 불끈 솟아오르는 것을 느꼈다. [솟아오르다]
- 불끈 거머쥐다. [거머쥐다]
- 남자는 두 주먹을 불끈 움켜쥔 채 빠른 속도로 뛰기 시작했다. [주먹]
- 아버지 목에 핏대가 불끈 내솟아 있어. [내솟다]
- 그는 불끈 치솟는 격한 감정을 참지 못하고 결국 사고를 치고 말았다. [치솟다]
- 지수는 할 수 있다는 자신감이 불끈 솟아났다. [솟아나다]
- 승규는 화가 많이 났는지 불끈 주먹을 쥐고 으드득 이까지 갈았어. [으드득]
- 불끈 쥐다. [쥐다]
- 주먹을 불끈 쥐고 시작해 보자. [쥐다]
🌷 ㅂㄲ: Initial sound 불끈
-
ㅂㄲ (
바깥
)
: 밖이 되는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Chỗ bên ngoài. -
ㅂㄲ (
불꽃
)
: 타는 불에서 일어나는 붉은색의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng màu đỏ xảy ra từ lửa cháy. -
ㅂㄲ (
빛깔
)
: 빛을 받아 나타나는 물체의 색.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮC MÀU: Màu của vật thể phát ra khi gặp được ánh sáng. -
ㅂㄲ (
발끝
)
: 발의 앞쪽 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 MŨI BÀN CHÂN: Phần cuối cùng của phía trước bàn chân. -
ㅂㄲ (
배꼽
)
: 배의 한가운데 있는, 탯줄이 떨어진 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 RỐN: Chỗ cuống rốn rụng, ở chính giữa bụng. -
ㅂㄲ (
벚꽃
)
: 봄에 벚나무에서 피는 연분홍이나 흰 빛깔의 꽃.
☆
Danh từ
🌏 HOA ANH ĐÀO: Hoa màu hồng nhạt hay màu ánh trắng nở ở cây anh đào vào mùa xuân. -
ㅂㄲ (
봄꽃
)
: 봄에 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA XUÂN: Hoa nở vào mùa xuân. -
ㅂㄲ (
불끈
)
: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 (MỌC LÊN...) RÕ MỒN MỘT: Hình ảnh vật thể dâng lên hoặc nổi lên, trồi lên một cách rõ rệt. -
ㅂㄲ (
별꼴
)
: 특별히 이상하거나 눈에 거슬리는 꼴.
Danh từ
🌏 BỘ DẠNG KỲ DỊ, KIỂU VỚ VẨN: Bộ dạng lạ lùng đặc biệt hoặc không thuận mắt. -
ㅂㄲ (
벌꿀
)
: 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체.
Danh từ
🌏 MẬT ONG: Chất lỏng ngọt và sánh, do ong thu thập được ở các bông hoa và tích trữ trong tổ ong. -
ㅂㄲ (
배꽃
)
: 배나무의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA LÊ: Hoa của cây lê. -
ㅂㄲ (
박꽃
)
: 박의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BẦU TRÒN: Hoa của cây bầu tròn. -
ㅂㄲ (
발끈
)
: 참지 못하고 갑자기 성을 내는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÙNG PHÁT: Hình ảnh không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng.
• Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92)