🌟 불끈하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈하다 (
불끈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양., 흥분하여 갑자기 화를…
🌷 ㅂㄲㅎㄷ: Initial sound 불끈하다
-
ㅂㄲㅎㄷ (
발끈하다
)
: 참지 못하고 갑자기 성을 내다.
Động từ
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI XUNG: Không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng. -
ㅂㄲㅎㄷ (
불끈하다
)
: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97)