🌟 발끈하다

Động từ  

1. 참지 못하고 갑자기 성을 내다.

1. NỔI KHÙNG, NỔI XUNG: Không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발끈하고 나서다.
    Come out in a fit of rage.
  • Google translate 발끈하며 말하다.
    Speak in a fit of rage.
  • Google translate 발끈하여 대답하다.
    Answer angrily.
  • Google translate 발끈하여 화를 내다.
    Get into a rage.
  • Google translate 발끈해서 소리 지르다.
    Scream in a fit of rage.
  • Google translate 그는 성질이 급해서 사소한 일로 금세 발끈하여 화를 내며 앞뒤를 분간하지 못한다.
    He is quick-tempered, quick-tempered, quick-tempered about trifles, and can't distinguish between the front and the back and forth.
  • Google translate 국정 감사에서 해당 기업이 모르쇠로 일관하자 감사 위원들이 발끈하고 나섰다.
    Auditors were furious when the company remained ignorant during the audit.
  • Google translate 나 걔 정말 안 좋아한다니까? 그냥 친구라고.
    I really don't like her. we're just friends.
    Google translate 에이. 발끈하는 거 보니까 정말 수상한데?
    Ai. it's really suspicious to see you blow your topsympathetic.

발끈하다: be quick to anger; be short-tempered,かっとなる。かっとする,se mettre en colère, s'emporter,enfurecerse, encolerizarse, exasperarse, enervarse, enojarse,يشتط غضبا,цочир түргэн уурлах, амархан уурлах,nổi khùng, nổi xung,เกรี้ยวกราด, ฉุนเฉียว, อาละวาด, โมโห,tersinggung,быть вспыльчивым,勃然大怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발끈하다 (발끈하다)
📚 Từ phái sinh: 발끈: 참지 못하고 갑자기 성을 내는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48)