🌟 발끈하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발끈하다 (
발끈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발끈: 참지 못하고 갑자기 성을 내는 모양.
🌷 ㅂㄲㅎㄷ: Initial sound 발끈하다
-
ㅂㄲㅎㄷ (
발끈하다
)
: 참지 못하고 갑자기 성을 내다.
Động từ
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI XUNG: Không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng. -
ㅂㄲㅎㄷ (
불끈하다
)
: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
• So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48)