🌟
발끈하다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
발끈하다
(발끈하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
발끈하다
-
: 참지 못하고 갑자기 성을 내다.
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI XUNG: Không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng.
-
: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.