🌟 발끈하다

Động từ  

1. 참지 못하고 갑자기 성을 내다.

1. NỔI KHÙNG, NỔI XUNG: Không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발끈하고 나서다.
    Come out in a fit of rage.
  • 발끈하며 말하다.
    Speak in a fit of rage.
  • 발끈하여 대답하다.
    Answer angrily.
  • 발끈하여 화를 내다.
    Get into a rage.
  • 발끈해서 소리 지르다.
    Scream in a fit of rage.
  • 그는 성질이 급해서 사소한 일로 금세 발끈하여 화를 내며 앞뒤를 분간하지 못한다.
    He is quick-tempered, quick-tempered, quick-tempered about trifles, and can't distinguish between the front and the back and forth.
  • 국정 감사에서 해당 기업이 모르쇠로 일관하자 감사 위원들이 발끈하고 나섰다.
    Auditors were furious when the company remained ignorant during the audit.
  • 나 걔 정말 안 좋아한다니까? 그냥 친구라고.
    I really don't like her. we're just friends.
    에이. 발끈하는 거 보니까 정말 수상한데?
    Ai. it's really suspicious to see you blow your topsympathetic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발끈하다 (발끈하다)
📚 Từ phái sinh: 발끈: 참지 못하고 갑자기 성을 내는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149)