🌟 치솟다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치솟다 (
치솓따
) • 치솟아 (치소사
) • 치솟으니 (치소스니
) • 치솟는 (치손는
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 치솟다 @ Giải nghĩa
- 소용돌이치다 : 바람이나 눈보라, 불길 등이 세차게 휘돌며 치솟다.
🗣️ 치솟다 @ Ví dụ cụ thể
- 실업률이 치솟다. [실업률 (失業率)]
- 울분이 치솟다. [울분 (鬱憤)]
- 삐죽 치솟다. [삐죽]
- 노염이 치솟다. [노염]
- 가격이 치솟다. [가격 (價格)]
- 천정부지로 치솟다. [천정부지 (天井不知)]
- 발병률이 치솟다. [발병률 (發病率)]
- 높이 치솟다. [높이]
- 범죄율이 높이 치솟다. [높이]
- 기운이 높이 치솟다. [높이]
- 불안스레 치솟다. [불안스레 (不安스레)]
- 화염이 치솟다. [화염 (火焰)]
- 길길이 치솟다. [길길이]
- 인기가 치솟다. [인기 (人氣)]
- 금값이 치솟다. [금값 (金값)]
- 불길이 치솟다. [불길]
- 부아가 치솟다. [부아]
- 굴뚝같게 치솟다. [굴뚝같다]
- 눈에 뜨이게 치솟다. [뜨이다]
- 혐오가 치솟다. [혐오 (嫌惡)]
- 열기가 확확 치솟다. [확확]
- 물기둥이 치솟다. [물기둥]
- 핏줄기가 치솟다. [핏줄기]
- 노여움이 치솟다. [노여움]
🌷 ㅊㅅㄷ: Initial sound 치솟다
-
ㅊㅅㄷ (
초승달
)
: 음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG NON, TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng hiện lên trong mấy ngày từ ngày đầu tiên mỗi tháng, tính theo âm lịch. -
ㅊㅅㄷ (
치솟다
)
: 위쪽으로 힘차게 솟다.
☆
Động từ
🌏 VỌT LÊN, PHUN LÊN: Phun mạnh lên phía trên -
ㅊㅅㄷ (
차세대
)
: 지금 세대가 지난 다음 세대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU, LỚP TRẺ, THẾ HỆ TRẺ, ĐỜI MỚI: Thế hệ tiếp theo sau khi thế hệ bây giờ qua đi. -
ㅊㅅㄷ (
천수답
)
: 벼농사에 필요한 물을 대는 시설이 없어 비가 와야만 농사를 지을 수 있는 논.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG CHỜ MƯA: Ruộng lúa không có thiết bị cung cấp nước mà phải có mưa mới cấy trồng được. -
ㅊㅅㄷ (
총소득
)
: 어떤 일에 들어간 돈을 포함하여 그 일을 한 결과로 얻은 모든 이익.
Danh từ
🌏 TỔNG THU NHẬP: Tất cả lợi ích đạt được như là kết quả từ một việc nào đó bao gồm cả số tiền đã bỏ ra. -
ㅊㅅㄷ (
초생달
)
: → 초승달
Danh từ
🌏
• Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59)