🌟 노여움

  Danh từ  

1. 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.

1. CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신의 노여움.
    God's wrath.
  • Google translate 하늘의 노여움.
    The wrath of heaven.
  • Google translate 노여움이 쌓이다.
    Anger builds up.
  • Google translate 노여움이 치솟다.
    Anger soar.
  • Google translate 노여움을 풀다.
    Vent one's anger.
  • Google translate 그는 사장의 노여움을 사 회사에서 쫓겨날 위기에 처했다.
    He is on the verge of being kicked out of the company because of the anger of the president.
  • Google translate 나는 노여움이 치솟을 때 심호흡을 하고 마음을 안정시키려고 노력한다.
    I take a deep breath and try to relax my mind when anger rises.
  • Google translate 이제 너는 얼굴도 보기 싫으니 어서 나가라.
    Now you don't even want to see your face, so get out of here.
    Google translate 어머니, 제가 정말 잘못했어요. 노여움을 푸세요.
    Mother, i'm so sorry. release your anger.
준말 노염: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.

노여움: anger,いかり【怒り】。いきどおり【憤り】。りっぷく【立腹】,colère, rancœur, contrariété, mécontentement,enojo, enfado, ira,غضب,уур цухал, уур хилэн, гомдол, бухимдал,cơn thịnh nộ, sự giận dữ,ความโมโห, ความบันดาลโทสะ, ความเดือดดาล, ความโกรธ,amarah, kemurkaan,Гнев,怒,怒气,恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노여움 (노ː여움)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 노여움 @ Giải nghĩa

🗣️ 노여움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)