🌟 노여움
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노여움 (
노ː여움
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 노여움 @ Giải nghĩa
- 몽글하다 : 슬픔이나 노여움 등으로 가슴이 꽉 막힐 정도로 답답하다.
🗣️ 노여움 @ Ví dụ cụ thể
- 식힌 노여움. [식히다]
- 옥황상제의 노여움. [옥황상제 (玉皇上帝)]
🌷 ㄴㅇㅇ: Initial sound 노여움
-
ㄴㅇㅇ (
노여움
)
: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.
☆
Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ. -
ㄴㅇㅇ (
늙은이
)
: 중년이 지난 나이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ, CỤ GIÀ: Người đã qua tuổi trung niên, nhiều tuổi. -
ㄴㅇㅇ (
눈웃음
)
: 소리 내지 않고 눈의 표정으로 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI BẰNG MẮT: Nụ cười không thành tiếng, biểu cảm bằng mắt.
• Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57)