🌟 노염

Danh từ  

1. 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.

1. CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노염이 나다.
    Get angry.
  • Google translate 노염이 치솟다.
    Rage rises.
  • Google translate 노염을 감추다.
    Conceal one's anger.
  • Google translate 노염을 거두다.
    Gather one's wrath.
  • Google translate 노염을 참다.
    Hold back one's anger.
  • Google translate 노염을 풀다.
    Let go of one's anger.
  • Google translate 할아버지는 노염을 참지 못하시고 우리에게 버럭 소리를 지르며 화를 내셨다.
    Grandfather could not bear his anger and shouted at us.
  • Google translate 사람들이 제발 노염을 풀라고 달래 보아도 화가 난 삼촌의 마음은 가라앉지 않았다.
    The angry uncle's heart did not subside when people tried to coax him out of anger.
본말 노여움: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.

노염: anger,いかり【怒り】。いきどおり【憤り】。りっぷく【立腹】,colère, rancœur, contrariété, mécontentement,enojo, enfado, ira,غضب,уур цухал, уур хилэн, гомдол, бухимдал,cơn thịnh nộ, sự giận dữ,ความโมโห, ความบันดาลโทสะ, ความเดือดดาล, ความโกรธ,amarah, kemurkaan,Гнев,怒,怒气,恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노염 (노ː염)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)