🌟 노염

Danh từ  

1. 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.

1. CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노염이 나다.
    Get angry.
  • 노염이 치솟다.
    Rage rises.
  • 노염을 감추다.
    Conceal one's anger.
  • 노염을 거두다.
    Gather one's wrath.
  • 노염을 참다.
    Hold back one's anger.
  • 노염을 풀다.
    Let go of one's anger.
  • 할아버지는 노염을 참지 못하시고 우리에게 버럭 소리를 지르며 화를 내셨다.
    Grandfather could not bear his anger and shouted at us.
  • 사람들이 제발 노염을 풀라고 달래 보아도 화가 난 삼촌의 마음은 가라앉지 않았다.
    The angry uncle's heart did not subside when people tried to coax him out of anger.
본말 노여움: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노염 (노ː염)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)