💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 35 ALL : 42

색 (染色) : 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHUỘM: Sự thay đổi màu của vải, sợi hoặc tóc v.v...

두 (念頭) : 마음의 속. Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, SUY NGHĨ TRONG ĐẦU: Bên trong lòng dạ.

려 (念慮) : 앞으로 생길 일에 대해 불안해하고 걱정함. 또는 그런 걱정. Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG: Việc bất an và lo lắng về việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hoặc sự lo lắng như thế.

: 소보다 작고 뿔이 있으며 몸의 색깔은 갈색, 검은색, 흰색 등인, 가축으로 기르는 동물. Danh từ
🌏 CON DÊ: Động vật nhỏ hơn bò, có sừng, thân màu nâu, đen, trắng v.v... được nuôi làm gia súc.

원 (念願) : 간절히 생각하고 바람. Danh từ
🌏 NIỀM AO ƯỚC, NIỀM KHAO KHÁT, NIỀM ƯỚC VỌNG, NIỀM KHÁT VỌNG: Sự suy nghĩ tha thiết và mong mỏi.

증 (炎症) : 생물의 몸이 손상을 입었을 때 일어나는 반응으로 붓거나 열이 나고, 통증을 일으키는 증상. Danh từ
🌏 SỰ VIÊM NHIỄM: Triệu chứng sưng, sốt hoặc thấy đau và là phản ứng xảy ra khi cơ thể của sinh vật bị tổn thương.

치 (廉恥) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음. Danh từ
🌏 LIÊM SỈ: Thái độ biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.

(殮) : 죽은 사람의 몸을 씻긴 다음 수의로 갈아입히고 베로 싸는 일. Danh từ
🌏 SỰ KHÂM LIỆM: Việc lau rửa cơ thể của người đã chết rồi thay quần áo và cuốn quanh cơ thể người đã chết bằng vải liệm.

기성 (鹽基性) : 산의 작용을 중화하고 산과 작용하여 염과 물만을 만드는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KIỀM: Tính chất trung hoà tác động của axít và tác động với axít rồi tạo nên nước và muối.

라대왕 (閻羅大王) : 불교에서, 죽은 사람이 살아 있을 때 한 일의 잘잘못을 심판하는 저승 세계의 왕. Danh từ
🌏 DIÊM VƯƠNG: Vị vua của cõi âm, chuyên thẩm vấn đúng sai về những việc đã làm lúc còn sống của người chết trong quan niệm Phật giáo.

려되다 (念慮 되다) : 앞으로 생길 일에 대하여 마음이 쓰이고 걱정되다. Động từ
🌏 ĐÁNG LO NGẠI, ĐÁNG E NGẠI: Bận tâm và lo lắng về việc sẽ xảy ra sau này.

려스럽다 (念慮 스럽다) : 보기에 불안하고 걱정이 되는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG LO NGẠI, ĐÁNG E NGẠI: Có cảm giác trông bất an và lo lắng.

려증 (念慮症) : 작은 일에도 신경을 곤두세우고 걱정을 많이 하는 증세. Danh từ
🌏 CHỨNG CĂNG THẲNG THẦN KINH: Chứng bệnh hay để ý và trầm trọng hóa những việc nhỏ nhặt.

려하다 (念慮 하다) : 앞으로 생길 일에 대해 불안해하고 걱정하다. Động từ
🌏 LO NGẠI: Lo lắng và bất an về việc sẽ phát sinh trong tương lai.

료 (染料) : 옷감 등에 색깔을 들이는 물질. Danh từ
🌏 THUỐC NHUỘM: Chất làm chuyển màu của vải vóc v.v...

문 (艶聞) : 남녀간의 애정 관계에 관한 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN TÌNH CẢM: Tin đồn liên quan đến chuyện tình cảm nam nữ.

병 (染病) : (속된 말로) 장티푸스. Danh từ
🌏 BỆNH THƯƠNG HÀN: (cách nói thông tục) Thương hàn.

병을 떨다 : 엉뚱하거나 욕먹을 만한 행동을 하다.
🌏 VỚ VẨN: Thực hiện hành động vớ vẩn hoặc đáng ăn mắng.

병하다 (染病 하다) : 염병을 앓다. Động từ
🌏 MẮC THƯƠNG HÀN: Bị mắc phải căn bệnh thương hàn.

분 (鹽分) : 소금 성분. Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN MUỐI: Thành phần muối.

불 (念佛) : 부처의 모습과 공덕을 생각하면서 아미타불과 같은 부처의 이름을 부름. Danh từ
🌏 SỰ NIỆM PHẬT: Việc nghĩ đến hình ảnh và công đức của Phật đồng thời gọi tên Phật như A di đà Phật.

불하다 (念佛 하다) : 부처의 모습과 공덕을 생각하면서 아미타불과 같은 부처의 이름을 부르다. Động từ
🌏 NIỆM PHẬT: Nghĩ đến hình ảnh và công đức của Phật đồng thời gọi tên Phật như A di đà Phật.

색되다 (染色 되다) : 천이나 실, 머리카락 등에 물이 들다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHUỘM: Vải, sợi hoặc tóc... được đổi màu.

색약 (染色藥) : 염색을 할 때 물이 잘 들도록 물감과 함께 쓰는 약품. Danh từ
🌏 THUỐC NHUỘM: Thuốc màu giúp dễ đổi màu khi nhuộm.

색체 (染色體) : 세포가 분열할 때 나타나는, 유전자로 이루어진 막대 모양의 물질. Danh từ
🌏 NHIỄM SẮC THỂ: Chất có hình que, được tạo bởi gen và xuất hiện khi tế bào phân chia.

색하다 (染色 하다) : 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들이다. Động từ
🌏 NHUỘM: Làm đổi màu của vải, sợi hoặc tóc...

세 (厭世) : 세상을 부정적으로 보고 싫어함. Danh từ
🌏 SỰ CHÁN ĐỜI, SỰ CHÁN GHÉT THẾ GIAN: Sự nhìn nhận một cách tiêu cực và ghét bỏ thế gian.

세적 (厭世的) : 세상을 부정적으로 보고 싫어하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÁN ĐỜI, CÓ TÍNH CHÁN GHÉT THẾ GIAN: Nhìn nhận một cách tiêu cực và ghét bỏ thế gian.

세적 (厭世的) : 세상을 부정적으로 보고 싫어하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÁN ĐỜI, TÍNH CHÁN GHÉT THẾ GIAN: Sự nhìn nhận một cách tiêu cực và ghét bỏ thế gian.

세주의 (厭世主義) : 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm.

소 (鹽素) : 자극적인 냄새가 나고 쉽게 액체로 변하여 표백제, 산화제, 소독제 등으로 쓰는 누르스름한 기체. Danh từ
🌏 HỢP CHẤT CLO: Chất khí màu vàng lục nhạt, có mùi hắc, dễ hóa lỏng, dùng làm chất tẩy trắng, chất oxy hóa, chất khử trùng.

원하다 (念願 하다) : 간절히 생각하고 바라다. Động từ
🌏 AO ƯỚC, KHAO KHÁT, ƯỚC VỌNG, KHÁT VỌNG: Suy nghĩ tha thiết và mong mỏi.

장 (鹽藏) : 소금에 절여 저장함. Danh từ
🌏 SỰ MUỐI: Sự ướp và ngâm với muối.

전 (鹽田) : 바닷물을 막아 햇볕에 증발시켜서 소금을 만드는 곳. Danh từ
🌏 RUỘNG MUỐI: Nơi ngăn nước biển lại và để cho nước bốc hơi dưới ánh nắng mặt trời để làm muối.

주 (念珠) : 불교에서 아미타불을 부르거나 불경을 욀 때 손으로 돌리며 횟수를 세는, 작은 알들이 둥글게 꿰어져 있는 도구. Danh từ
🌏 TRÀNG HẠT: Chuỗi hạt được kết bằng các hạt tròn, nhỏ để vừa đếm và quay số hạt bằng tay khi đọc kinh phật hay khi nói "A di đà phật' trong Phật giáo.

치(를) 차리다 : 부끄럽지 않게 행동하다.
🌏 GIỮ LẤY LIÊM SỈ: Hành động một cách không xấu hổ.

치없다 (廉恥 없다) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다. Tính từ
🌏 VÔ LIÊM SỈ: Không có bản tính biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.

탐 (廉探) : 몰래 남의 사정을 살피고 조사함. Danh từ
🌏 SỰ DO THÁM, SỰ DÒ HỎI, SỰ THEO DÕI: Sự tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách lén lút.

탐꾼 (廉探 꾼) : (낮잡아 이르는 말로) 몰래 남의 사정을 살피고 조사하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ MẬT THÁM, TÊN DO THÁM: (cách nói hạ thấp) Người lén quan sát và điều tra về tình hình của người khác.

탐하다 (廉探 하다) : 몰래 남의 사정을 살피고 조사하다. Động từ
🌏 DO THÁM, DÒ HỎI, THEO DÕI: Tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách bí mật.

통 : 수축 작용을 통해 혈액을 몸 전체로 보내는 근육 기관. Danh từ
🌏 TIM: Cơ quan cơ bắp truyền máu đi khắp cơ thể thông qua tác dụng của co bóp.

하다 (殮 하다) : 죽은 사람의 몸을 씻어서 수의를 입히고 베로 싸다. Động từ
🌏 LIỆM, KHÂM LIỆM: Tắm rửa thân thể cho người đã chết, mặc quần áo và cuốn bằng vải liệm.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)