🌟 염증 (炎症)

  Danh từ  

1. 생물의 몸이 손상을 입었을 때 일어나는 반응으로 붓거나 열이 나고, 통증을 일으키는 증상.

1. SỰ VIÊM NHIỄM: Triệu chứng sưng, sốt hoặc thấy đau và là phản ứng xảy ra khi cơ thể của sinh vật bị tổn thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상처의 염증.
    Inflammation of wounds.
  • Google translate 염증이 가라앉다.
    Inflammation subsides.
  • Google translate 염증이 나다.
    Inflammation.
  • Google translate 염증이 생기다.
    Inflammation.
  • Google translate 염증이 심하다.
    Severe inflammation.
  • Google translate 염증을 일으키다.
    Inflammation.
  • Google translate 관절염은 뼈마디에 염증이 생기는 질병이다.
    Arthritis is a disease that causes inflammation of the bone joints.
  • Google translate 축구를 하다 넘어진 뒤 무릎이 빨갛게 부어오르더니 염증이 생겼다.
    After falling while playing soccer, my knees swollen red and became inflamed.
  • Google translate 피부가 곪은 걸 보니 염증이 생긴 것 같아요.
    Your skin's festering, it looks like it's inflamed.
    Google translate 소염제를 드시면 금방 나을 거예요.
    Take the anti-inflammatory and you'll get better soon.

염증: inflammation,えんしょう【炎症】,inflammation,infección, inflamación, enconamiento,التهاب,үрэвсэл,sự viêm nhiễm,การอักเสบ, อาการอักเสบ,infeksi, peradangan,воспаление,炎症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염증 (염쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 염증 (炎症) @ Giải nghĩa

🗣️ 염증 (炎症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255)