🌟 늑막 (肋膜)

Danh từ  

1. 양쪽 허파를 각각 둘러싸고 있는 두 겹의 얇은 막.

1. MÀNG PHỔI: Màng mỏng hai lớp bao quanh hai bên lá phổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늑막 부위.
    The pleural region.
  • Google translate 늑막의 염증.
    Inflammation of pleura.
  • Google translate 늑막의 종양.
    A tumor in the pleura.
  • Google translate 늑막의 질환.
    The disease of the pleura.
  • Google translate 의사는 환자의 갈비뼈 사이로 마취 주사를 놓고 늑막 부위를 절개하였다.
    The doctor administered anesthetic injections between the patient's ribs and incised the pleural region.
  • Google translate 지수의 남편은 암세포가 늑막까지 빠르게 전이되어 일 년의 시한부 선고를 받았다.
    Jisoo's husband was sentenced to a year's time limit for cancer cells spreading rapidly to the pleura.

늑막: pleura,ろくまく【肋膜】。きょうまく【胸膜】,plèvre,pleura,غشاء الجنب,цээжний гялтан,màng phổi,เยื่อหุ้มปอด,selaput dada,плевральная мембрана; плевра,胸膜,肋膜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늑막 (능막) 늑막이 (능마기) 늑막도 (능막또) 늑막만 (능망만)

📚 Annotation: '가슴막'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365)