🌟 낱말

  Danh từ  

1. 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.

1. TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비슷한 낱말.
    A similar word.
  • Google translate 어려운 낱말.
    A difficult word.
  • Google translate 낱말의 뜻.
    Meaning of the word.
  • Google translate 낱말의 쓰임.
    The use of a word.
  • Google translate 낱말의 의미.
    Meaning of the word.
  • Google translate 낱말을 찾다.
    Find the word.
  • Google translate 나는 낱말의 뜻을 모를 때 사전을 찾는다.
    I look for a dictionary when i don't know the meaning of the word.
  • Google translate 선생님은 낱말 카드를 가지고 아이들에게 한글을 가르쳤다.
    The teacher taught the children hangeul with a word card.
  • Google translate 이 문제는 왜 틀렸니?
    Why is this question wrong?
    Google translate 낱말의 의미를 몰라서 문제를 못 풀었어요.
    I couldn't solve the problem because i didn't understand the meaning of the word.
Từ đồng nghĩa 단어(單語): 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.

낱말: word,たんご【単語】。ワード,mot,palabra,,үг,từ đơn,ศัพท์, คำศัพท์, คำ,kata, kosa kata,слово,单词,词语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낱말 (난ː말)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 낱말 @ Giải nghĩa

🗣️ 낱말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59)