🌟 낱말
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낱말 (
난ː말
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 낱말 @ Giải nghĩa
- 동음어 (同音語) : 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
- 동의어 (同義語/同意語) : 뜻이 같은 낱말.
- 대명사 (代名詞) : 다른 명사를 대신하여 사람, 장소, 사물 등을 가리키는 낱말.
- 어휘 (語彙) : 일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체.
- 동음이의어 (同音異義語) : 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
🗣️ 낱말 @ Ví dụ cụ thể
- 신문의 낱말 퍼즐은 풀면서 몰랐던 것도 배우고, 또 푸짐한 상품을 받을 수도 있으니 그야말로 꿩 먹고 알 먹기이다. [꿩 먹고 알 먹는다[먹기]]
- 낱말 퍼즐. [퍼즐 (puzzle)]
- 그는 신문 뒷면에 있는 낱말 퀴즈의 빈칸에 들어갈 말을 모두 채웠다. [빈칸]
- 초등학교 1학년 국어 시간에는 글자 만들기, 낱말 쓰기 등을 배운다. [초등학교 (初等學校)]
- 뜻풀이한 낱말. [뜻풀이하다]
🌷 ㄴㅁ: Initial sound 낱말
-
ㄴㅁ (
눈물
)
: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật. -
ㄴㅁ (
너무
)
: 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều. -
ㄴㅁ (
냉면
)
: 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt. -
ㄴㅁ (
나무
)
: 단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng. -
ㄴㅁ (
남매
)
: 오빠와 여동생.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái. -
ㄴㅁ (
남미
)
: 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia... -
ㄴㅁ (
너머
)
: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang. -
ㄴㅁ (
네모
)
: 네 개의 모서리.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc. -
ㄴㅁ (
농민
)
: 직업으로 농사를 짓는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông. -
ㄴㅁ (
나물
)
: 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
☆☆
Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji… -
ㄴㅁ (
낭만
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế. -
ㄴㅁ (
논문
)
: 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó. -
ㄴㅁ (
낱말
)
: 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng. -
ㄴㅁ (
내면
)
: 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài. -
ㄴㅁ (
뇌물
)
: 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân. -
ㄴㅁ (
내막
)
: 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)