ㄴㅁ (
눈물
)
: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật.
ㄴㅁ (
너무
)
: 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều.
ㄴㅁ (
냉면
)
: 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt.
ㄴㅁ (
나무
)
: 단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng.
ㄴㅁ (
남매
)
: 오빠와 여동생.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái.
ㄴㅁ (
남미
)
: 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...
ㄴㅁ (
너머
)
: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.
ㄴㅁ (
농민
)
: 직업으로 농사를 짓는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông.
ㄴㅁ (
나물
)
: 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
☆☆
Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji…
ㄴㅁ (
낭만
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế.
ㄴㅁ (
논문
)
: 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó.
ㄴㅁ (
낱말
)
: 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng.
ㄴㅁ (
내면
)
: 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài.
ㄴㅁ (
뇌물
)
: 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân.
ㄴㅁ (
내막
)
: 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.