🌟 찐득찐득

Phó từ  

1. 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양.

1. MỘT CÁCH NHƠM NHỚP, MỘT CÁCH NHƠ NHỚP, MỘT CÁCH RÍT RÍT: Hình dạng liên tục dính vào một cách dẽo dai vì ẩm ướt và kết dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찐득찐득 달라붙다.
    Stick tight.
  • Google translate 찐득찐득 묻다.
    Sticky.
  • Google translate 찐득찐득 붙다.
    Sticky.
  • Google translate 풀이 찐득찐득 묻다.
    Sticky grass.
  • Google translate 피가 찐득찐득 굳다.
    Blood hardens.
  • Google translate 초콜릿이 녹았는지 손에 찐득찐득 묻어났다.
    The chocolate must have melted and got stuck in my hand.
  • Google translate 땀 때문에 옷이 자꾸 몸에 찐득찐득 달라붙었다.
    The clothes kept clinging to my body because of the sweat.
  • Google translate 테이프 자국이 찐득찐득 남아 있어.
    There's a sticky tape trail.
    Google translate 뜨거운 물을 부어서 긁어 내면 금방 닦일 거야.
    Pour hot water and scrape it, and it'll wipe right away.

찐득찐득: stickily; glutinously,ねばねば。べとべと,,con consistencia, pegajosamente,بشكل لزج,зууралдах, зунгааралдах, наалдах,một cách nhơm nhớp, một cách nhơ nhớp, một cách rít rít,เหนียว, เหนียวหนึบ, เหนียวหนืด,nempel-nempel, lengket,,黏糊糊地,

3. 질겨서 잘 끊어지지 않는 모양.

3. MỘT CÁCH DẼO DAI: Hình ảnh khó bị đứt lìa vì dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찐득찐득 질긴 모양.
    A tough shape.
  • Google translate 찐득찐득 만들다.
    Sticky.
  • Google translate 찐득찐득 반죽하다.
    Sticky kneading.
  • Google translate 찐득찐득 질기다.
    Sticky tough.
  • Google translate 찐득찐득 떡이 되다.
    Become a sticky rice cake.
  • Google translate 나는 찐득찐득 안 끊어지는 면을 가위로 잘랐다.
    I cut the unbroken side with scissors.
  • Google translate 어머니는 밀가루를 찐득찐득 반죽해서 빵을 만드셨다.
    Mother kneaded flour and made bread.
  • Google translate 할머니, 냉면 좀 드세요.
    Grandmother, have some cold noodles.
    Google translate 나는 이가 아파서 그렇게 찐득찐득 질긴 건 못 먹겠구나.
    I can't eat anything that's sticky with toothache.

2. 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있는 모양.

2. NẰNG NẶC, LẼO ĐẼO, LẰNG NHẰNG: Hình ảnh mà tính cách hay hành động rất dai dẳng và bền bỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찐득찐득 견디다.
    Sticky bear.
  • Google translate 찐득찐득 들러붙다.
    Cling tight.
  • Google translate 찐득찐득 따라다니다.
    Stick and follow.
  • Google translate 찐득찐득 붙어 다니다.
    Stick together.
  • Google translate 찐득찐득 쫓아다니다.
    Chasing around.
  • Google translate 지수는 며칠이나 자신을 찐득찐득 따라다니는 남자가 불편했다.
    Jisoo was uncomfortable with a man who followed her for days.
  • Google translate 내가 아무리 싫다고 해도 아이는 찐득찐득 들러붙어 떠날 생각을 하지 않았다.
    No matter how much i hated it, the child wouldn't cling to him and think of leaving.
  • Google translate 동생이 너만 졸졸 쫓아다니는 걸 보니 네가 참 좋은가 봐.
    You must be very happy to see your brother chasing you around.
    Google translate 어휴, 너무 찐득찐득 쫓아다녀서 피곤해 죽겠어.
    Gosh, i'm so tired of chasing you around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찐득찐득 (찐득찐득)
📚 Từ phái sinh: 찐득찐득하다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않… 찐득찐득하다: 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다., 잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅…

🗣️ 찐득찐득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tìm đường (20)