🌟 찐득찐득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐득찐득 (
찐득찐득
)
📚 Từ phái sinh: • 찐득찐득하다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않… • 찐득찐득하다: 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다., 잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅…
🗣️ 찐득찐득 @ Ví dụ cụ thể
- 입속에 찐득찐득 엿가락이 들어붙었다. [들어붙다]
🌷 ㅉㄷㅉㄷ: Initial sound 찐득찐득
-
ㅉㄷㅉㄷ (
쫀득쫀득
)
: 음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời. -
ㅉㄷㅉㄷ (
찐득찐득
)
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHƠM NHỚP, MỘT CÁCH NHƠ NHỚP, MỘT CÁCH RÍT RÍT: Hình dạng liên tục dính vào một cách dẽo dai vì ẩm ướt và kết dính. -
ㅉㄷㅉㄷ (
짜디짜다
)
: 매우 짜다.
Tính từ
🌏 MẶN CHÁT, MẶN ĐẮNG: Rất mặn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)