🌟 찐득찐득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐득찐득 (
찐득찐득
)
📚 Từ phái sinh: • 찐득찐득하다: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다., 질겨서 잘 끊어지지 않… • 찐득찐득하다: 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다., 잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅…
🗣️ 찐득찐득 @ Ví dụ cụ thể
- 입속에 찐득찐득 엿가락이 들어붙었다. [들어붙다]
🌷 ㅉㄷㅉㄷ: Initial sound 찐득찐득
-
ㅉㄷㅉㄷ (
쫀득쫀득
)
: 음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời. -
ㅉㄷㅉㄷ (
찐득찐득
)
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHƠM NHỚP, MỘT CÁCH NHƠ NHỚP, MỘT CÁCH RÍT RÍT: Hình dạng liên tục dính vào một cách dẽo dai vì ẩm ướt và kết dính. -
ㅉㄷㅉㄷ (
짜디짜다
)
: 매우 짜다.
Tính từ
🌏 MẶN CHÁT, MẶN ĐẮNG: Rất mặn.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)