🌟 채칼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채칼 (
채ː칼
)
🌷 ㅊㅋ: Initial sound 채칼
-
ㅊㅋ (
치킨
)
: 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng. -
ㅊㅋ (
찰칵
)
: 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅋ (
체크
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó. -
ㅊㅋ (
창칼
)
: 창과 칼.
Danh từ
🌏 GƯƠM GIÁO: Thương và đao. -
ㅊㅋ (
채칼
)
: 야채나 과일을 가늘고 길쭉하게 써는 데 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 CÁI NẠO: Con dao dùng vào việc thái mỏng và dài rau hay hoa quả. -
ㅊㅋ (
철컥
)
: 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật thể to và cứng va đập vào nhau. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅊㅋ (
체코
)
: 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다.
Danh từ
🌏 CỘNG HÒA SÉC: Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha. -
ㅊㅋ (
총칼
)
: 총과 칼.
Danh từ
🌏 SÚNG GƯƠM: Súng và dao.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)